Trang chủ8295 • HKG
add
Kingwisoft Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
430,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,60 Tr | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 35,72 Tr | 17,64% |
Thu nhập ròng | -26,07 Tr | -68.707,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,64 | -86.500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,36 Tr | -201,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,90 Tr | -14,15% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -17,81% |
Tổng nợ | 449,64 Tr | 0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,07 Tr | -68.707,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,66 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -11,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
14.201