Trang chủ8299 • HKG
add
GT Gold Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,099 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
737,74 Tr HKD
Số lượng trung bình
15,73 Tr
Tỷ số P/E
11,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,83 Tr | 745,36% |
Chi phí hoạt động | 11,02 Tr | 1,57% |
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 836,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | 187,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,80 Tr | 79,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,84 Tr | 795,62% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 45,91% |
Tổng nợ | 869,24 Tr | 36,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 685,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 836,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,96 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,46 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 20,87 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
173