Trang chủ8300 • TADAWUL
add
Wataniya Insurance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,00 SAR - 17,30 SAR
Phạm vi một năm
15,00 SAR - 34,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
682,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
228,91 N
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 465,48 Tr | 9,51% |
Chi phí hoạt động | 9,07 Tr | 32,36% |
Thu nhập ròng | 6,24 Tr | -77,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -79,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,30 Tr | -63,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 22,23% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 12,28% |
Tổng nợ | 1,46 T | 9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 617,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,24 Tr | -77,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,60 Tr | -87,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 174,87 Tr | 469,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,47 Tr | 6.135,75% |
Dòng tiền tự do | 265,57 Tr | 439,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web