Trang chủ8300 • TADAWUL
add
Wataniya Insurance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
20,96 SAR
Mức chênh lệch một ngày
21,02 SAR - 21,68 SAR
Phạm vi một năm
18,14 SAR - 34,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
866,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
352,58 N
Tỷ số P/E
8,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,98 Tr | 11,22% |
Chi phí hoạt động | -139,55 Tr | -524,87% |
Thu nhập ròng | 32,49 Tr | 3,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | -7,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,21 Tr | -3,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 28,52% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 14,51% |
Tổng nợ | 1,53 T | 10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 609,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,49 Tr | 3,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,13 Tr | -119,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,86 Tr | 142,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,74 Tr | 253,51% |
Dòng tiền tự do | 47,49 Tr | 136,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web