Trang chủ8301 • TYO
add
BANK OF JAPAN
Giá đóng cửa hôm trước
25.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25.500,00 ¥ - 25.500,00 ¥
Phạm vi một năm
25.120,00 ¥ - 37.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,50 T JPY
Số lượng trung bình
193,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 NT | -26,66% |
Chi phí hoạt động | 71,60 T | 15,66% |
Thu nhập ròng | 917,85 T | -4,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,67 | 29,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 NT | 3,78% |
Tổng tài sản | 753,30 NT | 1,59% |
Tổng nợ | 747,80 NT | 1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 917,85 T | -4,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.609