Trang chủ8307 • HKG
add
Medicskin Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
345,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,19 Tr | -2,71% |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | -7,34% |
Thu nhập ròng | -672,00 N | -45,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,51 | -49,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,00 N | 188,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,34 Tr | 150,38% |
Tổng tài sản | 57,44 Tr | 43,39% |
Tổng nợ | 53,25 Tr | 63,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -672,00 N | -45,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,08 Tr | 6,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 N | 87,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 Tr | -8,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 Tr | 23,21% |
Dòng tiền tự do | 1,47 Tr | 2,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
36