Trang chủ8308 • HKG
add
Gudou Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,25 Tr | 29,29% |
Chi phí hoạt động | 6,07 Tr | -8,66% |
Thu nhập ròng | -13,81 Tr | 18,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,79 | 36,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -653,00 N | 77,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 Tr | -81,45% |
Tổng tài sản | 894,29 Tr | -1,62% |
Tổng nợ | 736,25 Tr | 8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,81 Tr | 18,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,96 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -382,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 635,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
236