Trang chủ8308 • HKG
add
Gudou Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
60,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,44 Tr | -17,02% |
Chi phí hoạt động | 2,65 Tr | -80,87% |
Thu nhập ròng | -11,59 Tr | 62,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,07 | 54,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 Tr | 154,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 Tr | -85,65% |
Tổng tài sản | 958,53 Tr | 4,07% |
Tổng nợ | 784,03 Tr | 6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,59 Tr | 62,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
228