Trang chủ8310 • HKG
add
Yancheng Port International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
618,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
709,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,62 Tr | -90,90% |
Chi phí hoạt động | 11,65 Tr | 1.136,89% |
Thu nhập ròng | -13,67 Tr | -113,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,96 | -250,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,30 Tr | -166,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,68 Tr | -94,03% |
Tổng tài sản | 317,51 Tr | -44,36% |
Tổng nợ | 811,66 Tr | -20,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -494,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,67 Tr | -113,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,38 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,81 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
90