Trang chủ8310 • TADAWUL
add
Amana Cooperative Insurance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,56 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,60 SAR - 8,86 SAR
Phạm vi một năm
7,20 SAR - 13,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
380,12 Tr SAR
Số lượng trung bình
172,25 N
Tỷ số P/E
90,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,40 Tr | 21,83% |
Chi phí hoạt động | 7,02 Tr | 191,36% |
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | -400,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,03 | -346,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,13 Tr | -3.387,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,15 Tr | 284,37% |
Tổng tài sản | 471,98 Tr | 4,19% |
Tổng nợ | 162,52 Tr | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | -400,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,54 Tr | -517,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,66 Tr | 128,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,13 Tr | 120,75% |
Dòng tiền tự do | 17,85 Tr | -75,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web