Trang chủ8311 • HKG
add
Perfect Optronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
290,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,05 Tr | -34,61% |
Chi phí hoạt động | 7,63 Tr | -28,77% |
Thu nhập ròng | -22,58 Tr | -189,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,61 | -342,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,52 Tr | 35,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,05 Tr | -13,35% |
Tổng tài sản | 58,36 Tr | -49,75% |
Tổng nợ | 12,95 Tr | -52,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,58 Tr | -189,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
56