Trang chủ8311 • TADAWUL
add
Saudi Enaya Cooperative Insur Com SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
9,76 SAR
Mức chênh lệch một ngày
9,84 SAR - 10,16 SAR
Phạm vi một năm
8,11 SAR - 19,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
230,46 Tr SAR
Số lượng trung bình
192,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,16 Tr | -10,41% |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | 60,35% |
Thu nhập ròng | 513,00 N | 117,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | 119,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 908,00 N | 135,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,54 Tr | -13,29% |
Tổng tài sản | 265,14 Tr | -17,45% |
Tổng nợ | 100,71 Tr | -24,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 513,00 N | 117,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,71 Tr | 66,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 147,70 Tr | 115,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,98 Tr | 191,20% |
Dòng tiền tự do | 140,34 Tr | 210,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web