Trang chủ8313 • TADAWUL
add
Rasan Information Technology Cmpny SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
71,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
72,00 SAR - 79,00 SAR
Phạm vi một năm
39,80 SAR - 96,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 T SAR
Số lượng trung bình
705,67 N
Tỷ số P/E
61,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,87 Tr | 68,76% |
Chi phí hoạt động | 71,69 Tr | 166,35% |
Thu nhập ròng | 39,79 Tr | 299,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,76 | 136,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,03 Tr | 227,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,61 Tr | 230,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,79 Tr | 299,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
312