Trang chủ8313 • TADAWUL
add
Rasan Information Technology Cmpny SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
86,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
85,00 SAR - 87,00 SAR
Phạm vi một năm
39,80 SAR - 96,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 T SAR
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
66,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,87 Tr | 68,76% |
Chi phí hoạt động | 51,44 Tr | 91,13% |
Thu nhập ròng | 39,79 Tr | 299,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,76 | 136,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,97 Tr | 200,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,03 Tr | 287,18% |
Tổng tài sản | 931,84 Tr | 193,78% |
Tổng nợ | 516,95 Tr | 163,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 414,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,79 Tr | 299,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,34 Tr | 190,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,33 Tr | 25,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,05 Tr | 305,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,42 Tr | 410,43% |
Dòng tiền tự do | 48,58 Tr | 372,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
312