Trang chủ8313 • TADAWUL
add
Rasan Information Technology Cmpny SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
84,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
84,50 SAR - 88,90 SAR
Phạm vi một năm
48,90 SAR - 96,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,86 T SAR
Số lượng trung bình
510,77 N
Tỷ số P/E
58,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,51 Tr | 80,05% |
Chi phí hoạt động | 55,96 Tr | 85,90% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | 216,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,89 | 75,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,08 Tr | 153,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,68 Tr | 290,34% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 237,45% |
Tổng nợ | 581,15 Tr | 241,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | 216,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,12 Tr | 324,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,81 Tr | -15,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -703,84 N | -523,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,65 Tr | 310,03% |
Dòng tiền tự do | 63,69 Tr | 580,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
312