Trang chủ8316 • HKG
add
China Hongbao Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
191,44 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,95 Tr | -30,45% |
Chi phí hoạt động | 5,96 Tr | -27,81% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | -330,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,08 | -431,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -172,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 Tr | 9,14% |
Tổng tài sản | 21,62 Tr | -66,48% |
Tổng nợ | 52,38 Tr | -40,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -30,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 908,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -129,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | -330,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 896,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -644,19 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
97