Trang chủ8319 • HKG
add
Expert Systems Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,54 Tr HKD
Số lượng trung bình
55,00 N
Tỷ số P/E
6,45
Tỷ lệ cổ tức
7,52%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,66 Tr | 8,00% |
Chi phí hoạt động | 33,25 Tr | 9,19% |
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | 19,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | 11,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,73 Tr | 34,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,13 Tr | 11,01% |
Tổng tài sản | 506,25 Tr | 2,23% |
Tổng nợ | 314,14 Tr | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 803,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | 19,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,68 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,37 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,57 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,58 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 7,95 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.004