Trang chủ8320 • HKG
add
Allied Sustnblt and Envmnt Conts Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
653,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,44 Tr | 0,21% |
Chi phí hoạt động | 5,94 Tr | 4,19% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -809,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,55 | -809,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -688,50 N | -183,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,90 Tr | -16,32% |
Tổng tài sản | 97,66 Tr | -0,46% |
Tổng nợ | 33,14 Tr | 19,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -809,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 364,00 N | -63,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,50 N | 85,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 758,50 N | -69,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | -67,46% |
Dòng tiền tự do | 427,31 N | -64,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
80