Trang chủ8320 • HKG
add
Allied Sustnblt and Envmnt Conts Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,42 Tr HKD
Số lượng trung bình
92,33 N
Tỷ số P/E
125,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,41 Tr | 5,56% |
Chi phí hoạt động | 5,70 Tr | 5,10% |
Thu nhập ròng | 256,50 N | 157,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | 154,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 828,50 N | 223,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,22 Tr | 9,93% |
Tổng tài sản | 98,12 Tr | 4,06% |
Tổng nợ | 27,70 Tr | 12,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 692,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,50 N | 157,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 997,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -348,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,15 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
86