Trang chủ8326 • HKG
add
Tonking New Energy Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,05 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
3,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,49 Tr | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 19,99 Tr | 109,87% |
Thu nhập ròng | 11,66 Tr | 20,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | 17,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,86 Tr | -19,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,32 Tr | -18,86% |
Tổng tài sản | 649,25 Tr | 25,80% |
Tổng nợ | 376,93 Tr | 44,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 818,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,66 Tr | 20,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,44 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,95 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,53 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 10,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
128