Trang chủ8328 • HKG
add
Xinyi Electric Storage Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 1,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
534,16 Tr HKD
Số lượng trung bình
92,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,68 Tr | -31,59% |
Chi phí hoạt động | 46,97 Tr | 34,03% |
Thu nhập ròng | -104,66 Tr | -398,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,64 | -536,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,21 Tr | -80,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,24 Tr | -39,61% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -13,70% |
Tổng nợ | 1,05 T | -5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 963,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 785,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,66 Tr | -398,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,99 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,46 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 7,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
445