Trang chủ8329 • HKG
add
Shenzhen Neptunus Intrlng Bi tchnq CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
604,08 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,89 Tr
Tỷ số P/E
22,63
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,60 Tr | 2,86% |
Chi phí hoạt động | 73,59 Tr | -14,51% |
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | 69,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,59 | 70,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,00 N | -99,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,42 Tr | -25,85% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -1,24% |
Tổng nợ | 371,99 Tr | -6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | 69,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,26 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -757,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.485