Trang chủ8329 • HKG
add
Shenzhen Neptunus Intrlng Bi tchnq CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
179,00 N
Tỷ số P/E
6,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,18 Tr | 3,27% |
Chi phí hoạt động | 63,53 Tr | -23,93% |
Thu nhập ròng | 18,61 Tr | 36,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | 32,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,31 Tr | 39,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,95 Tr | 23,47% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -0,35% |
Tổng nợ | 367,57 Tr | -6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,61 Tr | 36,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.471