Trang chủ8331 • HKG
add
PB Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,07 Tr HKD
Số lượng trung bình
9,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,06 Tr | -30,20% |
Chi phí hoạt động | 8,94 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 64,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,58 | 49,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | -106,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 151,85 Tr | — |
Tổng nợ | 32,38 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 64,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 Tr | 84,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,89 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,55 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -5,35 Tr | -345,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
128