Trang chủ8333 • HKG
add
Astrum Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,36 Tr HKD
Số lượng trung bình
26,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,86 Tr | -37,46% |
Chi phí hoạt động | 5,08 Tr | -20,17% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -77,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,58 | -63,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,90 Tr | -7,36% |
Tổng tài sản | 164,42 Tr | -13,94% |
Tổng nợ | 42,16 Tr | -17,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -77,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 380,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
38