Trang chủ8334 • TYO
add
Gunma Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
919,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
919,50 ¥ - 940,40 ¥
Phạm vi một năm
641,70 ¥ - 1.114,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
395,44 T JPY
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
10,98
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,28 T | -3,02% |
Chi phí hoạt động | 28,39 T | -14,50% |
Thu nhập ròng | 11,16 T | 23,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,21 | 27,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 NT | -8,52% |
Tổng tài sản | 10,93 NT | 1,62% |
Tổng nợ | 10,37 NT | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,16 T | 23,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1932
Trang web
Nhân viên
2.983