Trang chủ8334 • TYO
add
Gunma Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.055,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.047,50 ¥ - 1.063,00 ¥
Phạm vi một năm
671,30 ¥ - 1.114,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
442,84 T JPY
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,66 T | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 26,52 T | -22,97% |
Thu nhập ròng | 11,76 T | 101,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,55 | 95,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 NT | -11,16% |
Tổng tài sản | 10,65 NT | 0,90% |
Tổng nợ | 10,08 NT | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,76 T | 101,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1932
Trang web
Nhân viên
2.983