Trang chủ8334 • TYO
add
Gunma Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.178,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.148,50 ¥ - 1.187,50 ¥
Phạm vi một năm
760,60 ¥ - 1.335,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
473,87 T JPY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
11,81
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,24 T | 17,74% |
Chi phí hoạt động | 21,42 T | -4,52% |
Thu nhập ròng | 12,03 T | 85,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,46 | 57,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 NT | -31,67% |
Tổng tài sản | 10,56 NT | -2,41% |
Tổng nợ | 9,99 NT | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 562,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,03 T | 85,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1932
Trang web
Nhân viên
2.983