Trang chủ8336 • TYO
add
Musashino Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.863,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.855,00 ¥ - 2.905,00 ¥
Phạm vi một năm
2.457,00 ¥ - 3.415,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
97,77 T JPY
Số lượng trung bình
69,08 N
Tỷ số P/E
7,81
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,04 T | -0,35% |
Chi phí hoạt động | 14,22 T | -4,73% |
Thu nhập ròng | 3,23 T | 0,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,98 | 0,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,22 T | -30,93% |
Tổng tài sản | 5,42 NT | 1,65% |
Tổng nợ | 5,14 NT | 1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 T | 0,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.002