Trang chủ8337 • HKG
add
Directel Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,82 Tr HKD
Số lượng trung bình
16,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,44 Tr | -22,84% |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | 9,31% |
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | 7,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,60 | -20,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 Tr | -3,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,12 Tr | 75,28% |
Tổng tài sản | 45,40 Tr | 3,00% |
Tổng nợ | 19,37 Tr | 120,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | 7,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,75 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,56 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
19