Trang chủ8338 • TYO
add
Tsukuba Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
245,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
241,00 ¥ - 245,00 ¥
Phạm vi một năm
214,00 ¥ - 350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,14 T JPY
Số lượng trung bình
682,03 N
Tỷ số P/E
33,59
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,86 T | -20,22% |
Chi phí hoạt động | 7,36 T | -17,19% |
Thu nhập ròng | 562,00 Tr | -38,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | -22,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,28 T | 2,81% |
Tổng tài sản | 2,92 NT | 3,26% |
Tổng nợ | 2,83 NT | 3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 562,00 Tr | -38,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.343