Trang chủ8340 • HKG
add
Zijing International Financial Hldns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,088 $ - 0,094 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,31 Tr HKD
Số lượng trung bình
320,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,40 Tr | 214,16% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | -52,01% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -12,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,22 | 64,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 485,00 N | 143,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,27 Tr | 30,34% |
Tổng tài sản | 63,87 Tr | 117,95% |
Tổng nợ | 42,25 Tr | 546,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -12,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,73 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 751,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
15