Trang chủ8341 • HKG
add
Aeso Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
9,50 N
Tỷ số P/E
1,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,33 Tr | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 7,32 Tr | -16,45% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -12,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | -14,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 Tr | 138,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,67 Tr | 30,38% |
Tổng tài sản | 172,95 Tr | 44,09% |
Tổng nợ | 127,11 Tr | 54,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -12,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
45