Trang chủ8341 • TPE
add
Sunny Friend Environmental Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
78,00 NT$ - 79,90 NT$
Phạm vi một năm
68,90 NT$ - 105,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 T TWD
Số lượng trung bình
167,48 N
Tỷ số P/E
21,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 995,88 Tr | 19,38% |
Chi phí hoạt động | 203,58 Tr | 0,39% |
Thu nhập ròng | 131,12 Tr | 24,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,17 | 4,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 417,28 Tr | 34,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 27,57% |
Tổng tài sản | 10,59 T | 2,08% |
Tổng nợ | 4,88 T | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,12 Tr | 24,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,93 Tr | -37,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,31 Tr | -12,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -274,64 Tr | -665,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,95 Tr | -159,15% |
Dòng tiền tự do | 354,91 Tr | 108,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
350