Trang chủ8341 • TPE
add
Sunny Friend Environmental Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
72,80 NT$ - 73,30 NT$
Phạm vi một năm
68,90 NT$ - 105,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,49 T TWD
Số lượng trung bình
91,53 N
Tỷ số P/E
16,21
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 965,30 Tr | 26,46% |
Chi phí hoạt động | 193,14 Tr | 1,87% |
Thu nhập ròng | 167,80 Tr | 179,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,38 | 120,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,29 | 180,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,27 Tr | 76,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 48,52% |
Tổng tài sản | 10,53 T | 2,18% |
Tổng nợ | 5,08 T | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,80 Tr | 179,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 431,68 Tr | 81,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,77 Tr | 52,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -322,95 Tr | -100,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,10 Tr | 88,12% |
Dòng tiền tự do | 785,44 Tr | 59,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
350