Trang chủ8348 • HKG
add
Tianjin Binhai Teda Logistics Group Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,44 Tr HKD
Số lượng trung bình
90,80 N
Tỷ số P/E
25,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 914,94 Tr | -34,40% |
Chi phí hoạt động | 12,41 Tr | -26,64% |
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | -71,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -56,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,66 Tr | -169,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -156,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,96 Tr | -7,74% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -1,53% |
Tổng nợ | 810,50 Tr | -2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 982,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | -71,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,01 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,45 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,86 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 6,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
971