Trang chủ8350 • HKG
add
Well Link Securities Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,32 Tr HKD
Số lượng trung bình
356,00 N
Tỷ số P/E
14,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,52 Tr | 791,27% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -20,57% |
Thu nhập ròng | 3,93 Tr | 2.332,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,11 | 350,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,90 Tr | 12,36% |
Tổng tài sản | 88,99 Tr | 24,16% |
Tổng nợ | 36,40 Tr | -43,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,93 Tr | 2.332,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
7