Trang chủ8350 • HKG
add
Well Link Securities Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
219,90 Tr HKD
Số lượng trung bình
383,20 N
Tỷ số P/E
32,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 Tr | -70,39% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | -13,37% |
Thu nhập ròng | -561,00 N | -114,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,84 | -148,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,51 Tr | 144,26% |
Tổng tài sản | 51,99 Tr | -10,57% |
Tổng nợ | 45,46 Tr | -20,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -561,00 N | -114,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 999,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -842,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,50 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10