Trang chủ8353 • HKG
add
Anacle Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
183,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
426,57 N
Tỷ số P/E
25,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,14 Tr | 30,18% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | 10,35% |
Thu nhập ròng | 336,16 N | 202,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | 179,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,46 N | 227,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,43 Tr | 2,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 336,16 N | 202,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
180