Trang chủ8356 • HKG
add
Tsun Yip Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,01 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,62 Tr | -5,78% |
Chi phí hoạt động | 3,80 Tr | 18,07% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 39,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,71 | 35,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | 148,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,60 Tr | -6,64% |
Tổng tài sản | 218,96 Tr | -10,83% |
Tổng nợ | 622,39 Tr | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -403,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 39,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -904,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 523,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
237