Trang chủ8357 • HKG
add
Republic Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,88 Tr HKD
Số lượng trung bình
69,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 Tr | -15,61% |
Chi phí hoạt động | 915,86 N | 36,26% |
Thu nhập ròng | -608,36 N | -715,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,33 | -866,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -563,94 N | -5.500,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,75 Tr | -24,44% |
Tổng tài sản | 13,65 Tr | -8,62% |
Tổng nợ | 2,34 Tr | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -608,36 N | -715,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -411,74 N | -283,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -318,61 N | 67,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,94 N | -10,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -877,30 N | 1,88% |
Dòng tiền tự do | -209,32 N | -259,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
34