Trang chủ8357 • HKG
add
Republic Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,092 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,56 Tr HKD
Số lượng trung bình
200,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 Tr | 10,53% |
Chi phí hoạt động | 649,09 N | -25,12% |
Thu nhập ròng | -14,50 N | 96,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | 96,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,32 N | 82,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,52 Tr | -4,62% |
Tổng tài sản | 14,48 Tr | -7,44% |
Tổng nợ | 1,93 Tr | -33,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,50 N | 96,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,84 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 938,95 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,27 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 610,95 N | — |
Dòng tiền tự do | 48,80 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
34