Trang chủ8357 • HKG
add
Republic Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
83,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 672,16 N | — |
Thu nhập ròng | -74,58 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -3,24 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,07 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,90 Tr | 7,78% |
Tổng tài sản | 14,94 Tr | -9,26% |
Tổng nợ | 2,34 Tr | -10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,58 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 224,37 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -985,92 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,56 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -894,11 N | — |
Dòng tiền tự do | 131,57 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
35