Trang chủ8360 • HKG
add
Al Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 1,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
212,56 Tr HKD
Số lượng trung bình
338,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,59 Tr | -56,31% |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | 660,21% |
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | 68,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,74 | 27,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | 63,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,57 Tr | 90,06% |
Tổng tài sản | 46,57 Tr | -17,21% |
Tổng nợ | 51,97 Tr | -32,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -30,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | 68,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -248,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,40 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
35