Trang chủ8360 • TYO
add
Yamanashi Chuo Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.980,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.984,00 ¥ - 2.017,00 ¥
Phạm vi một năm
1.453,00 ¥ - 2.573,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,50 T JPY
Số lượng trung bình
217,80 N
Tỷ số P/E
9,88
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,74 T | 21,98% |
Chi phí hoạt động | 12,75 T | 26,90% |
Thu nhập ròng | 2,08 T | 9,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,24 | -9,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 689,06 T | -21,11% |
Tổng tài sản | 4,56 NT | 3,29% |
Tổng nợ | 4,35 NT | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 T | 9,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
1.644