Trang chủ8361 • TYO
add
Ogaki Kyoritsu Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.305,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.208,00 ¥ - 2.316,00 ¥
Phạm vi một năm
1.740,00 ¥ - 2.514,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
92,78 T JPY
Số lượng trung bình
151,72 N
Tỷ số P/E
8,69
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,02 T | -18,86% |
Chi phí hoạt động | 23,57 T | -22,74% |
Thu nhập ròng | 4,00 T | 7,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,77 | 32,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 875,16 T | 47,62% |
Tổng tài sản | 6,73 NT | 1,75% |
Tổng nợ | 6,41 NT | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 T | 7,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1896
Trang web
Nhân viên
3.043