Trang chủ8362 • HKG
add
Winning Tower Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,82 Tr HKD
Số lượng trung bình
214,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,32 Tr | -1,43% |
Chi phí hoạt động | 10,43 Tr | -8,84% |
Thu nhập ròng | -367,00 N | 74,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 | 74,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -241,00 N | 57,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,11 Tr | -5,12% |
Tổng tài sản | 116,82 Tr | -8,69% |
Tổng nợ | 29,51 Tr | -26,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -367,00 N | 74,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,01 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
71