Trang chủ8362 • TYO
add
Fukui Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.746,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.741,00 ¥ - 1.776,00 ¥
Phạm vi một năm
1.371,00 ¥ - 2.348,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,69 T JPY
Số lượng trung bình
37,37 N
Tỷ số P/E
5,72
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,85 T | -4,45% |
Chi phí hoạt động | 10,95 T | -11,11% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 86,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 872,38 T | -2,66% |
Tổng tài sản | 4,29 NT | 2,94% |
Tổng nợ | 4,15 NT | 3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 86,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1899
Trang web
Nhân viên
1.741