Trang chủ8364 • TYO
add
Shimizu Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.481,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.462,00 ¥ - 1.482,00 ¥
Phạm vi một năm
1.320,00 ¥ - 1.704,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,32 T JPY
Số lượng trung bình
14,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,51 T | 27,11% |
Chi phí hoạt động | 6,29 T | -0,22% |
Thu nhập ròng | 326,00 Tr | 134,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | 127,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -55,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,88 T | 41,18% |
Tổng tài sản | 1,78 NT | -0,23% |
Tổng nợ | 1,70 NT | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,00 Tr | 134,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1928
Trang web
Nhân viên
996