Trang chủ8365 • HKG
add
Hatcher Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
363,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,18 Tr | -6,22% |
Chi phí hoạt động | 24,24 Tr | -8,34% |
Thu nhập ròng | -5,63 Tr | 25,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,98 | 20,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,70 Tr | 60,73% |
Tổng tài sản | 170,30 Tr | -23,78% |
Tổng nợ | 42,47 Tr | 4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,63 Tr | 25,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,48 Tr | 176,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 241,00 N | -87,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | 15,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,04 Tr | 151,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
144