Trang chủ8365 • HKG
add
Hatcher Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
38,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,71 Tr | 1,75% |
Chi phí hoạt động | 28,29 Tr | 10,20% |
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | -21,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,65 | -19,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,50 Tr | -15,63% |
Tổng tài sản | 223,42 Tr | 1,48% |
Tổng nợ | 40,62 Tr | -20,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | -21,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,87 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,86 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
150