Trang chủ8365 • TYO
add
Ngân hàng Toyama
Giá đóng cửa hôm trước
1.526,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.524,00 ¥ - 1.530,00 ¥
Phạm vi một năm
1.399,00 ¥ - 1.836,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 T JPY
Số lượng trung bình
5,44 N
Tỷ số P/E
8,61
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | -7,23% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | -40,31% |
Thu nhập ròng | 366,00 Tr | 336,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,80 | 354,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,67 T | -7,93% |
Tổng tài sản | 548,42 T | -0,68% |
Tổng nợ | 519,07 T | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 366,00 Tr | 336,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
346