Trang chủ8367 • HKG
add
Simplicity Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,38 Tr HKD
Số lượng trung bình
47,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,39 Tr | 18,15% |
Chi phí hoạt động | 8,40 Tr | 52,90% |
Thu nhập ròng | -4,98 Tr | -157,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,43 | -149,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 870,25 N | -52,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,14 Tr | -37,81% |
Tổng tài sản | 74,10 Tr | 6,29% |
Tổng nợ | 56,59 Tr | 60,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,98 Tr | -157,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 Tr | -26,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,31 Tr | -213,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | 78,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,01 Tr | -391,58% |
Dòng tiền tự do | -3,94 Tr | -433,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
95