Trang chủ8367 • HKG
add
Simplicity Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,84 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,76 Tr
Tỷ số P/E
2,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,64 Tr | 11,12% |
Chi phí hoạt động | 5,49 Tr | 539,01% |
Thu nhập ròng | 8,60 Tr | 166,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,68 | 159,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 Tr | 124,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,48 Tr | -35,23% |
Tổng tài sản | 69,71 Tr | -18,20% |
Tổng nợ | 35,27 Tr | -49,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,60 Tr | 166,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,91 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,53 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -612,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
129