Trang chủ8367 • TPE
add
Chien Shing Harbour Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,80 NT$ - 50,30 NT$
Phạm vi một năm
42,10 NT$ - 54,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T TWD
Số lượng trung bình
128,77 N
Tỷ số P/E
14,93
Tỷ lệ cổ tức
5,01%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 739,77 Tr | 30,18% |
Chi phí hoạt động | 84,19 Tr | 11,43% |
Thu nhập ròng | 82,73 Tr | 47,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,18 | 13,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,58 Tr | 58,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 10,86% |
Tổng tài sản | 16,22 T | 34,58% |
Tổng nợ | 11,93 T | 48,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,73 Tr | 47,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 319,96 Tr | 92,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,02 Tr | -2,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,26 Tr | -307,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -257,32 Tr | -21,14% |
Dòng tiền tự do | -393,16 Tr | 25,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
325