Trang chủ8367 • TPE
add
Chien Shing Harbour Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,95 NT$ - 47,55 NT$
Phạm vi một năm
40,25 NT$ - 54,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T TWD
Số lượng trung bình
97,39 N
Tỷ số P/E
15,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 767,43 Tr | 9,28% |
Chi phí hoạt động | 87,46 Tr | -8,41% |
Thu nhập ròng | 74,04 Tr | -19,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | -26,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,80 Tr | 23,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 28,81% |
Tổng tài sản | 16,87 T | 11,18% |
Tổng nợ | 12,30 T | 11,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,04 Tr | -19,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,49 Tr | 104,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -697,16 Tr | -28,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 424,31 Tr | 19,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,64 Tr | 271,05% |
Dòng tiền tự do | -185,61 Tr | 37,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
325