Trang chủ8368 • TYO
add
Hyakugo Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
738,00 ¥ - 748,00 ¥
Phạm vi một năm
502,00 ¥ - 789,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
187,79 T JPY
Số lượng trung bình
528,64 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,42 T | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 21,18 T | -8,35% |
Thu nhập ròng | 3,42 T | 48,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,96 | 49,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,61 T | -52,83% |
Tổng tài sản | 7,43 NT | -8,20% |
Tổng nợ | 7,00 NT | -7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 T | 48,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1878
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.796