Trang chủ8370 • TYO
add
Kiyo Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.381,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.380,00 ¥ - 2.440,00 ¥
Phạm vi một năm
1.501,00 ¥ - 2.460,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
162,60 T JPY
Số lượng trung bình
160,52 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,02 T | 30,68% |
Chi phí hoạt động | 16,93 T | 41,58% |
Thu nhập ròng | 3,83 T | 8,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 751,36 T | -23,50% |
Tổng tài sản | 5,89 NT | 2,47% |
Tổng nợ | 5,65 NT | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,83 T | 8,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 1895
Trang web
Nhân viên
2.482