Trang chủ8371 • HKG
add
Taste . Gourmet Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 $
Mức chênh lệch một ngày
1,90 $ - 1,93 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 2,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
723,70 Tr HKD
Số lượng trung bình
218,82 N
Tỷ số P/E
7,59
Tỷ lệ cổ tức
7,37%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,91 Tr | 18,07% |
Chi phí hoạt động | 72,53 Tr | 16,70% |
Thu nhập ròng | 24,90 Tr | 32,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | 12,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,47 Tr | 27,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,89 Tr | 33,51% |
Tổng tài sản | 876,76 Tr | 4,98% |
Tổng nợ | 603,94 Tr | 1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,90 Tr | 32,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,62 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 54,56 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.646