Trang chủ8372 • HKG
add
Grand Brilliance Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,093 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
22,67 N
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,84 Tr | 0,20% |
Chi phí hoạt động | 8,76 Tr | 3,29% |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 5,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | 4,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 Tr | -14,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,48 Tr | 20,05% |
Tổng tài sản | 116,13 Tr | 3,85% |
Tổng nợ | 11,50 Tr | -14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 5,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 311,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 420,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,95 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
50