Trang chủ8372 • HKG
add
Grand Brilliance Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,75 Tr HKD
Số lượng trung bình
189,00 N
Tỷ số P/E
9,89
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,38 Tr | 29,96% |
Chi phí hoạt động | 10,83 Tr | 9,27% |
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | 20,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,41 | -7,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 Tr | 88,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,95 Tr | 5,69% |
Tổng tài sản | 132,19 Tr | 15,46% |
Tổng nợ | 20,75 Tr | 84,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | 20,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 364,50 N | -92,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,46 Tr | 1.600,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -652,00 N | 38,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | -67,26% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | 34,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
47