Trang chủ8373 • HKG
add
Indigo Star Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,062 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,45 Tr HKD
Số lượng trung bình
546,83 N
Tỷ số P/E
1,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,34 Tr | 96,12% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | 30,62% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 216,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,98 | 61,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | 56,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,31 Tr | 19,45% |
Tổng tài sản | 34,25 Tr | 21,70% |
Tổng nợ | 17,52 Tr | 22,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 216,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -466,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -737,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 620,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
887