Trang chủ8374 • TPE
add
Ace Pillar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
95,60 NT$ - 97,60 NT$
Phạm vi một năm
59,90 NT$ - 169,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,79 T TWD
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
115,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 58,47% |
Chi phí hoạt động | 210,52 Tr | 30,55% |
Thu nhập ròng | 26,55 Tr | 14.489,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | 7.866,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,46 Tr | 1.544,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 145,16% |
Tổng tài sản | 5,24 T | 76,16% |
Tổng nợ | 2,30 T | 147,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,55 Tr | 14.489,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,93 Tr | 753,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,23 Tr | -947,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,18 Tr | -962,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,28 Tr | -454,80% |
Dòng tiền tự do | 64,77 Tr | 60,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1984
Trang web
Nhân viên
627