Trang chủ8374 • TPE
add
Ace Pillar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
117,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
114,00 NT$ - 117,00 NT$
Phạm vi một năm
27,90 NT$ - 169,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,14 T TWD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
194,93
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 79,46% |
Chi phí hoạt động | 218,50 Tr | 32,09% |
Thu nhập ròng | 45,47 Tr | 813,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 498,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,95 Tr | 9.063,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 216,81% |
Tổng tài sản | 5,43 T | 83,58% |
Tổng nợ | 2,53 T | 183,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,47 Tr | 813,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,38 Tr | 444,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,89 Tr | -1.820,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,82 Tr | 675,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,54 Tr | 2.379,07% |
Dòng tiền tự do | 270,30 Tr | 545,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1984
Trang web
Nhân viên
627