Trang chủ8375 • HKG
add
Vertical International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 $
Mức chênh lệch một ngày
5,20 $ - 6,70 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 8,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T HKD
Số lượng trung bình
694,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,85 Tr | -4,49% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | -0,62% |
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | 48,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,81 | 45,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 Tr | -60,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,29 Tr | -14,10% |
Tổng tài sản | 96,62 Tr | -10,21% |
Tổng nợ | 26,95 Tr | -13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | 48,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,84 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
124