Trang chủ8375 • HKG
add
Vertical International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,90 Tr HKD
Số lượng trung bình
53,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,92 Tr | -0,57% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | -6,59% |
Thu nhập ròng | -69,50 N | 97,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | 97,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | 51,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -148,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,35 Tr | 1,60% |
Tổng tài sản | 111,63 Tr | -2,11% |
Tổng nợ | 36,58 Tr | 15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,50 N | 97,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 930,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -3,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
134