Trang chủ8377 • HKG
add
Harbour Equine Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,084 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,91 Tr HKD
Số lượng trung bình
48,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,93 Tr | 236,14% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | -41,88% |
Thu nhập ròng | -11,76 Tr | 53,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,15 | 86,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,74 Tr | 64,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 Tr | -65,79% |
Tổng tài sản | 41,15 Tr | -48,13% |
Tổng nợ | 56,35 Tr | -6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,76 Tr | 53,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
79