Trang chủ8377 • TYO
add
Hokuhoku Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.768,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.727,00 ¥ - 2.784,00 ¥
Phạm vi một năm
1.504,50 ¥ - 2.880,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
342,04 T JPY
Số lượng trung bình
411,40 N
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,66 T | 11,56% |
Chi phí hoạt động | 31,00 T | -12,11% |
Thu nhập ròng | 8,00 T | 287,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,75 | 247,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 NT | -29,87% |
Tổng tài sản | 16,44 NT | 0,36% |
Tổng nợ | 15,78 NT | 0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 T | 287,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
4.581